Có 1 kết quả:

成全 chéng quán ㄔㄥˊ ㄑㄩㄢˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to help sb accomplish his aim
(2) to help sb succeed
(3) to complete
(4) to make whole
(5) to round off

Bình luận 0