Có 1 kết quả:
成全 chéng quán ㄔㄥˊ ㄑㄩㄢˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to help sb accomplish his aim
(2) to help sb succeed
(3) to complete
(4) to make whole
(5) to round off
(2) to help sb succeed
(3) to complete
(4) to make whole
(5) to round off
Bình luận 0